thẹn thùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẹn thùng+ verb
- to feel ashamed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹn thùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẹn thùng":
thần thông thẹn thùng thuyền thúng - Những từ có chứa "thẹn thùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamefaced barrel blush tankage shame tun disgrace cooper gas-tank spile more...
Lượt xem: 573